Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
裺 - am
Xem Am nang 裺囊 — Một âm khác là Yểm.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
裺 - yểm
Cái yếm rãi của trẻ con, đeo trước ngực để thấm nước rãi — Mép áo. Viền áo — Một âm khác là Am. Xem vần Am.


裺囊 - am nang ||